Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 35:21 | 37 |
2
|
18 | 11 | 36:21 | 34 |
3
|
18 | 9 | 27:19 | 31 |
4
|
18 | 9 | 25:23 | 30 |
5
|
18 | 8 | 38:35 | 29 |
6
|
18 | 7 | 27:23 | 27 |
7
|
18 | 7 | 26:31 | 24 |
8
|
17 | 5 | 27:23 | 21 |
9
|
17 | 5 | 29:35 | 19 |
10
|
18 | 4 | 31:35 | 18 |
11
|
18 | 4 | 25:33 | 17 |
12
|
18 | 2 | 23:50 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Nhóm Championship)
- Super League (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.