Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 14:3 | 20 |
2
|
8 | 5 | 15:8 | 15 |
3
|
7 | 5 | 12:5 | 15 |
4
|
7 | 4 | 12:7 | 13 |
5
|
7 | 3 | 9:9 | 11 |
6
|
8 | 3 | 7:9 | 10 |
7
|
8 | 1 | 8:24 | 3 |
8
|
7 | 0 | 2:14 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.