Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 12 | 34:14 | 39 |
2
|
15 | 12 | 29:17 | 36 |
3
|
15 | 9 | 33:18 | 30 |
4
|
15 | 6 | 24:21 | 21 |
5
|
14 | 5 | 23:20 | 20 |
6
|
15 | 4 | 19:22 | 17 |
7
|
15 | 5 | 17:22 | 16 |
8
|
16 | 3 | 12:21 | 13 |
9
|
16 | 3 | 13:28 | 13 |
10
|
15 | 1 | 11:32 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng)
- Rớt hạng - Promotion League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.