1.78
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
2.65
49%
Kiểm soát bóng
51%
14
Số lần dứt điểm
12
5
Sút trúng đích
4
2
Dứt điểm ra ngoài
6
7
Sút bị chặn
2
3
Cơ hội nguy hiểm
4
10
Phạt góc
4
9
Cú sút trong vòng cấm
10
5
Cú sút ngoài vòng cấm
2
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
1
Thủ môn Cứu thua
4
8
Đá phạt
8
0
Việt vị
1
8
Phạm lỗi
8
3
Thẻ Vàng
2
0
Thẻ Đỏ
1
14
Ném biên
15
37
Chạm ở sân đối phương
30
81% (360/446)
Chuyền bóng
86% (407/472)
72% (110/153)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
75% (76/102)
24% (7/29)
Chuyền dài
33% (4/12)
53% (8/15)
Tắc bóng
57% (8/14)
17
Phá bóng
36
6
Đánh chặn
11