1.74
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.38
65%
Kiểm soát bóng
35%
24
Số lần dứt điểm
10
11
Sút trúng đích
4
7
Dứt điểm ra ngoài
4
6
Sút bị chặn
2
0
Cơ hội nguy hiểm
2
8
Phạt góc
4
8
Cú sút trong vòng cấm
8
16
Cú sút ngoài vòng cấm
2
1
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
2
Thủ môn Cứu thua
8
12
Đá phạt
7
4
Việt vị
3
7
Phạm lỗi
12
2
Thẻ Vàng
5
21
Ném biên
17
33
Chạm ở sân đối phương
26
77% (393/509)
Chuyền bóng
57% (156/273)
69% (120/173)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
53% (64/121)
10% (2/21)
Chuyền dài
31% (4/13)
82% (9/11)
Tắc bóng
67% (14/21)
26
Phá bóng
24
7
Đánh chặn
10