Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 29:5 | 31 |
2
|
12 | 8 | 26:12 | 24 |
3
|
11 | 7 | 22:12 | 23 |
4
|
12 | 7 | 28:15 | 23 |
5
|
12 | 5 | 24:20 | 19 |
6
|
12 | 5 | 25:25 | 18 |
7
|
11 | 4 | 18:16 | 17 |
8
|
11 | 5 | 17:18 | 17 |
9
|
12 | 4 | 18:18 | 15 |
10
|
12 | 4 | 13:20 | 14 |
11
|
12 | 4 | 16:17 | 14 |
12
|
12 | 2 | 14:30 | 8 |
13
|
11 | 1 | 8:35 | 4 |
14
|
12 | 1 | 6:21 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie A Nữ
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.