Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 22 | 77:36 | 71 |
2
|
30 | 22 | 85:28 | 70 |
3
|
30 | 18 | 50:36 | 57 |
4
|
30 | 17 | 55:46 | 56 |
5
|
30 | 15 | 55:42 | 48 |
6
|
30 | 13 | 49:50 | 43 |
7
|
30 | 11 | 45:42 | 42 |
8
|
30 | 11 | 38:35 | 42 |
9
|
30 | 11 | 48:50 | 41 |
10
|
30 | 12 | 46:42 | 39 |
11
|
30 | 10 | 42:47 | 37 |
12
|
30 | 8 | 42:41 | 35 |
13
|
30 | 9 | 34:59 | 34 |
14
|
30 | 8 | 37:56 | 31 |
15
|
30 | 6 | 37:72 | 20 |
16
|
30 | 2 | 22:80 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Eliteserien (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - OBOS-ligaen
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.