Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
7
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
8
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
9
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
10
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
11
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
12
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
13
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
14
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera C (Super final)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera C (Thăng hạng - Play Offs)
- Torneo Promocional Amateur (Rớt hạng - Play Offs)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
7
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
8
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
9
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
10
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
11
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
12
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
13
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
14
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera C (Super final)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera C (Thăng hạng - Play Offs)
- Torneo Promocional Amateur (Rớt hạng - Play Offs)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.