Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 15 | 49:17 | 43 |
2
|
17 | 11 | 49:19 | 36 |
3
|
16 | 10 | 35:16 | 35 |
4
|
18 | 11 | 40:32 | 35 |
5
|
17 | 8 | 42:32 | 27 |
6
|
16 | 9 | 33:33 | 27 |
7
|
18 | 8 | 30:35 | 27 |
8
|
18 | 8 | 32:27 | 25 |
9
|
18 | 7 | 32:35 | 24 |
10
|
16 | 7 | 37:31 | 23 |
11
|
17 | 4 | 30:39 | 17 |
12
|
17 | 4 | 30:39 | 15 |
13
|
16 | 4 | 28:45 | 15 |
14
|
17 | 4 | 19:37 | 15 |
15
|
18 | 4 | 16:44 | 13 |
16
|
18 | 3 | 24:45 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Oberliga Play Offs (Thăng hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Todesfelde: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)