Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 25:8 | 32 |
2
|
13 | 10 | 25:6 | 32 |
3
|
13 | 8 | 20:11 | 27 |
4
|
13 | 7 | 23:14 | 23 |
5
|
13 | 6 | 16:11 | 20 |
6
|
13 | 5 | 20:19 | 17 |
7
|
13 | 4 | 19:21 | 16 |
8
|
13 | 3 | 15:11 | 15 |
9
|
13 | 5 | 10:23 | 15 |
10
|
13 | 3 | 11:20 | 13 |
11
|
13 | 1 | 8:21 | 6 |
12
|
13 | 0 | 7:34 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.