Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 36:18 | 40 |
2
|
18 | 10 | 48:21 | 36 |
3
|
17 | 10 | 30:19 | 31 |
4
|
17 | 8 | 30:24 | 28 |
5
|
17 | 7 | 28:25 | 26 |
6
|
18 | 7 | 32:37 | 26 |
7
|
18 | 7 | 31:29 | 24 |
8
|
18 | 8 | 29:32 | 24 |
9
|
18 | 5 | 17:24 | 19 |
10
|
18 | 5 | 22:36 | 19 |
11
|
18 | 4 | 22:44 | 14 |
12
|
17 | 2 | 18:34 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Superliga (Nhóm Championship)
- Superliga (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.