Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 11 | 34:17 | 37 |
2
|
17 | 10 | 45:18 | 35 |
3
|
17 | 10 | 30:19 | 31 |
4
|
17 | 8 | 30:24 | 28 |
5
|
17 | 7 | 28:25 | 26 |
6
|
17 | 7 | 28:26 | 23 |
7
|
17 | 6 | 29:36 | 23 |
8
|
17 | 7 | 24:32 | 21 |
9
|
17 | 5 | 16:22 | 19 |
10
|
17 | 5 | 22:31 | 19 |
11
|
17 | 4 | 21:41 | 14 |
12
|
17 | 2 | 18:34 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Superliga (Nhóm Championship)
- Superliga (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.