Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 5 | 21:8 | 16 |
2
|
7 | 5 | 17:4 | 16 |
3
|
7 | 5 | 19:9 | 15 |
4
|
7 | 5 | 13:10 | 15 |
5
|
7 | 4 | 16:11 | 13 |
6
|
7 | 4 | 12:8 | 13 |
7
|
7 | 4 | 13:10 | 13 |
8
|
7 | 4 | 11:12 | 13 |
9
|
7 | 3 | 7:12 | 10 |
10
|
7 | 2 | 18:14 | 8 |
11
|
7 | 1 | 8:9 | 7 |
12
|
6 | 2 | 8:12 | 6 |
13
|
7 | 2 | 7:11 | 6 |
14
|
7 | 1 | 9:13 | 3 |
15
|
6 | 0 | 3:13 | 1 |
16
|
7 | 0 | 3:29 | -6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Challenge League (Nhóm Thăng hạng)
- Challenge League (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.