Tứ kết
participant
Kristiansund U19
4
3
participant
Start U19
2
2
participant
Tromso U19
0
1
participant
Haugesund U19
2
2
participant
Sogndal U19
2
3
participant
Bodo/Glimt U19
1
0
participant
Valerenga U19
2
2
participant
Rosenborg U19
1
1
Bán kết
participant
Kristiansund U19
2
0
participant
Haugesund U19
3
7
participant
Sogndal U19
0
3
participant
Valerenga U19
0
1
Chung kết
participant
Haugesund U19
1
participant
Sogndal U19
2
Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Aalesund U19 6 4 16:8 13
2 Molde U19 6 4 16:10 12
3 Kristiansund U19 6 2 10:12 7
4 Rosenborg U19 6 1 9:21 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nasjonal U19 CL (Play Offs: Tứ kết)
  • Nasjonal U19 CL (Play Off Đội thua: Tứ kết)
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Viking U19 6 4 19:9 14
2 Brann U19 6 2 15:13 7
3 Sogndal U19 6 2 12:14 7
4 Haugesund U19 6 2 6:16 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nasjonal U19 CL (Play Offs: Tứ kết)
  • Nasjonal U19 CL (Play Off Đội thua: Tứ kết)
Bảng C Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ham-Kam U19 6 4 18:12 13
2 Lillestrom U19 6 3 16:11 10
3 Tromso U19 6 3 13:10 10
4 Bodo/Glimt U19 6 0 9:23 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nasjonal U19 CL (Play Offs: Tứ kết)
  • Nasjonal U19 CL (Play Off Đội thua: Tứ kết)
Bảng D Trận Thắng H.Số Điểm
1 Odds U19 6 6 23:13 18
2 Stromsgodset U19 6 3 18:12 9
3 Valerenga U19 6 2 12:19 6
4 Start U19 6 1 12:21 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Nasjonal U19 CL (Play Offs: Tứ kết)
  • Nasjonal U19 CL (Play Off Đội thua: Tứ kết)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.