Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 35:10 | 25 |
2
|
9 | 7 | 28:7 | 23 |
3
|
10 | 7 | 25:7 | 22 |
4
|
10 | 7 | 24:9 | 22 |
5
|
10 | 7 | 21:11 | 21 |
6
|
9 | 4 | 17:21 | 14 |
7
|
9 | 3 | 18:14 | 12 |
8
|
10 | 1 | 7:20 | 7 |
9
|
10 | 2 | 10:27 | 7 |
10
|
10 | 1 | 10:20 | 5 |
11
|
10 | 1 | 7:38 | 4 |
12
|
9 | 0 | 4:22 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.