Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Raalte 17 12 38:16 38
2 Staphorst 17 12 38:21 37
3 Sparta Nijkerk 17 11 44:20 35
4 ADO 20 Heemskerk 17 10 20:16 33
5 DVS '33 Ermelo 17 9 28:16 32
6 Eemdijk 17 8 37:25 28
7 Sportlust 17 8 31:23 27
8 Genemuiden 17 8 29:27 27
9 VV Scherpenzeel 17 7 26:26 24
10 Harkemase Boys 17 5 29:22 22
11 TEC 17 7 24:33 22
12 Hoogeveen 17 6 28:31 21
13 VV DOVO 17 5 23:22 19
14 Excelsior 31 17 6 21:30 18
15 Huizen 17 4 29:36 17
16 Urk 17 5 30:54 17
17 USV Hercules 17 5 19:34 16
18 HSC '21 17 0 17:59 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng)
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Kloetinge 17 13 34:23 40
2 Rijnvogels 17 11 35:20 35
3 Gemert 17 9 32:18 33
4 VVSB 17 9 36:21 32
5 Lisse 17 8 36:20 28
6 UDI'19 17 8 32:36 26
7 SteDoCo 17 8 18:26 26
8 Blauw Geel 17 7 27:21 25
9 GOES 17 7 24:27 25
10 Roosendaal 17 6 35:31 22
11 Groene Ster 17 6 25:25 22
12 TOGB 17 5 31:37 20
13 Noordwijk 17 5 22:24 19
14 VV Zwaluwen 17 4 25:30 18
15 Scheveningen 17 5 28:31 17
16 UNA 17 4 24:33 16
17 ASWH 17 4 22:42 16
18 Meerssen 17 1 21:42 6
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng)
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.