Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 8 | 25:11 | 28 |
2
|
14 | 7 | 23:14 | 27 |
3
|
14 | 7 | 24:17 | 25 |
4
|
14 | 6 | 17:10 | 24 |
5
|
14 | 7 | 17:15 | 24 |
6
|
14 | 7 | 16:14 | 24 |
7
|
14 | 5 | 16:14 | 20 |
8
|
14 | 6 | 17:13 | 19 |
9
|
14 | 5 | 13:13 | 18 |
10
|
14 | 4 | 14:15 | 16 |
11
|
14 | 4 | 17:20 | 16 |
12
|
14 | 4 | 16:18 | 15 |
13
|
14 | 3 | 17:23 | 15 |
14
|
14 | 4 | 13:15 | 14 |
15
|
14 | 3 | 12:21 | 14 |
16
|
14 | 2 | 6:16 | 12 |
17
|
14 | 2 | 8:24 | 9 |
18
|
14 | 5 | 13:11 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng I (Play Offs)
- Serie D - Bảng I (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- ACR Messina: -14 điểm (Quyết định của liên đoàn)