Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 33:9 | 32 |
2
|
13 | 9 | 33:12 | 28 |
3
|
13 | 8 | 34:9 | 26 |
4
|
13 | 8 | 27:10 | 26 |
5
|
13 | 7 | 23:11 | 25 |
6
|
13 | 7 | 21:13 | 25 |
7
|
13 | 6 | 23:12 | 23 |
8
|
13 | 6 | 27:15 | 21 |
9
|
13 | 5 | 22:16 | 19 |
10
|
13 | 4 | 16:11 | 18 |
11
|
13 | 4 | 22:22 | 16 |
12
|
13 | 4 | 13:14 | 15 |
13
|
13 | 3 | 15:19 | 15 |
14
|
13 | 3 | 22:19 | 13 |
15
|
13 | 2 | 10:32 | 8 |
16
|
13 | 1 | 11:30 | 6 |
17
|
12 | 0 | 4:62 | 1 |
18
|
12 | 0 | 8:48 | -40 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. Lig
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 2. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Yeni Malatyaspor: -42 điểm (Quyết định của liên đoàn)