Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 9:2 | 20 |
2
|
8 | 6 | 12:4 | 19 |
3
|
8 | 5 | 8:4 | 16 |
4
|
8 | 4 | 7:4 | 14 |
5
|
8 | 4 | 7:7 | 12 |
6
|
8 | 3 | 7:9 | 11 |
7
|
8 | 2 | 7:7 | 10 |
8
|
8 | 3 | 6:10 | 10 |
9
|
8 | 2 | 6:6 | 9 |
10
|
8 | 2 | 6:6 | 9 |
11
|
8 | 3 | 7:9 | 9 |
12
|
8 | 2 | 2:5 | 8 |
13
|
8 | 1 | 5:10 | 5 |
14
|
8 | 0 | 5:11 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.