Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 19:4 | 26 |
2
|
11 | 7 | 22:11 | 23 |
3
|
11 | 6 | 21:11 | 20 |
4
|
11 | 5 | 18:12 | 19 |
5
|
11 | 4 | 11:11 | 17 |
6
|
11 | 4 | 11:8 | 16 |
7
|
11 | 4 | 10:14 | 14 |
8
|
11 | 4 | 13:15 | 13 |
9
|
11 | 4 | 11:18 | 13 |
10
|
11 | 3 | 12:13 | 12 |
11
|
11 | 3 | 14:24 | 11 |
12
|
11 | 2 | 6:14 | 11 |
13
|
11 | 3 | 12:16 | 11 |
14
|
11 | 1 | 5:14 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.