Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 9 | 29:9 | 32 |
2
|
16 | 10 | 37:24 | 32 |
3
|
16 | 9 | 39:18 | 31 |
4
|
15 | 9 | 36:13 | 30 |
5
|
16 | 8 | 27:22 | 28 |
6
|
16 | 6 | 28:15 | 26 |
7
|
15 | 7 | 23:18 | 25 |
8
|
16 | 7 | 21:23 | 25 |
9
|
16 | 6 | 25:17 | 23 |
10
|
15 | 6 | 18:14 | 23 |
11
|
16 | 5 | 25:19 | 21 |
12
|
16 | 5 | 20:18 | 21 |
13
|
16 | 5 | 20:17 | 20 |
14
|
16 | 5 | 28:34 | 19 |
15
|
16 | 3 | 17:25 | 18 |
16
|
16 | 4 | 23:29 | 16 |
17
|
16 | 4 | 13:26 | 15 |
18
|
15 | 4 | 13:22 | 14 |
19
|
15 | 0 | 15:39 | 5 |
20
|
16 | 0 | 12:67 | -22 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super Lig
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Lig (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Lig (Play Offs: Tứ kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Adana Demirspor: -24 điểm (Quyết định của liên đoàn)