Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 9 | 29:9 | 32 |
2
|
15 | 9 | 36:13 | 30 |
3
|
15 | 9 | 33:21 | 29 |
4
|
15 | 8 | 35:17 | 28 |
5
|
15 | 6 | 28:13 | 26 |
6
|
15 | 7 | 23:18 | 25 |
7
|
15 | 7 | 23:21 | 25 |
8
|
15 | 7 | 20:20 | 25 |
9
|
15 | 6 | 18:14 | 23 |
10
|
15 | 5 | 19:16 | 21 |
11
|
15 | 5 | 23:17 | 20 |
12
|
15 | 5 | 19:15 | 20 |
13
|
15 | 5 | 27:30 | 19 |
14
|
15 | 4 | 22:18 | 18 |
15
|
15 | 2 | 15:24 | 15 |
16
|
15 | 4 | 10:22 | 15 |
17
|
15 | 4 | 13:22 | 14 |
18
|
15 | 3 | 21:28 | 13 |
19
|
15 | 0 | 15:39 | 5 |
20
|
15 | 0 | 11:63 | -16 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super Lig
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Lig (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Lig (Play Offs: Tứ kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Adana Demirspor: -18 điểm (Quyết định của liên đoàn)