Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
29 | 22 | 89:29 | 71 |
2
|
29 | 20 | 79:31 | 65 |
3
|
29 | 20 | 71:47 | 61 |
4
|
29 | 14 | 53:55 | 46 |
5
|
29 | 12 | 57:51 | 43 |
6
|
29 | 12 | 51:55 | 42 |
7
|
29 | 11 | 50:41 | 40 |
8
|
29 | 12 | 57:63 | 40 |
9
|
29 | 11 | 41:50 | 38 |
10
|
29 | 9 | 40:52 | 35 |
11
|
29 | 9 | 44:55 | 33 |
12
|
29 | 8 | 57:61 | 31 |
13
|
29 | 6 | 32:55 | 26 |
14
|
29 | 6 | 31:61 | 26 |
15
|
29 | 4 | 30:65 | 19 |
16
|
29 | 10 | 50:61 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng Bảng)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Libertadores (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Copa Sudamericana (Vòng loại)
- Division Profesional (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Aurora: -33 điểm (Quyết định của liên đoàn)