Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 28:7 | 22 |
2
|
9 | 7 | 30:9 | 22 |
3
|
9 | 7 | 24:6 | 21 |
4
|
9 | 7 | 23:8 | 21 |
5
|
9 | 6 | 20:11 | 18 |
6
|
8 | 3 | 18:13 | 12 |
7
|
8 | 3 | 15:20 | 11 |
8
|
9 | 2 | 9:25 | 7 |
9
|
9 | 1 | 7:20 | 6 |
10
|
9 | 1 | 9:19 | 4 |
11
|
9 | 1 | 6:33 | 4 |
12
|
8 | 0 | 3:21 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.