Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 47:15 | 30 |
2
|
13 | 9 | 31:14 | 28 |
3
|
13 | 8 | 33:9 | 26 |
4
|
13 | 8 | 39:19 | 26 |
5
|
13 | 6 | 21:16 | 22 |
6
|
12 | 4 | 22:15 | 17 |
7
|
12 | 5 | 23:19 | 17 |
8
|
13 | 5 | 22:23 | 17 |
9
|
13 | 5 | 25:37 | 16 |
10
|
12 | 4 | 14:26 | 15 |
11
|
12 | 4 | 16:24 | 14 |
12
|
11 | 3 | 12:30 | 10 |
13
|
13 | 0 | 8:21 | 5 |
14
|
13 | 0 | 12:57 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Bundesliga Nữ
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.