Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 29:9 | 32 |
2
|
13 | 6 | 15:12 | 22 |
3
|
13 | 5 | 17:11 | 21 |
4
|
13 | 5 | 20:15 | 20 |
5
|
12 | 5 | 18:11 | 18 |
6
|
13 | 3 | 17:16 | 17 |
7
|
13 | 4 | 13:15 | 17 |
8
|
12 | 4 | 20:17 | 16 |
9
|
12 | 3 | 12:9 | 16 |
10
|
13 | 4 | 12:18 | 16 |
11
|
13 | 3 | 13:16 | 15 |
12
|
13 | 3 | 12:13 | 14 |
13
|
13 | 3 | 18:20 | 14 |
14
|
13 | 2 | 15:15 | 13 |
15
|
13 | 1 | 10:27 | 8 |
16
|
12 | 1 | 9:26 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.