Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 L.R. Vicenza 19 15 33:10 49
2 Lecco 19 11 24:11 37
3 Brescia 19 10 26:10 36
4 Cittadella 19 9 18:14 32
5 Trento 19 6 24:20 27
6 Inter U23 19 7 23:20 27
7 Alcione Milano 19 8 17:14 27
8 Giana Erminio 19 6 16:17 26
9 Renate 19 6 19:19 25
10 Arzignano 19 6 28:29 24
11 Pro Vercelli 19 7 20:29 24
12 Ospitaletto 19 5 21:21 22
13 Lumezzane 19 5 20:25 22
14 AlbinoLeffe 19 5 27:30 21
15 Novara 19 3 17:20 21
16 Dolomiti Bellunesi 19 5 17:26 21
17 Virtus Verona 19 3 19:24 18
18 Pergolettese 19 3 14:26 15
19 Pro Patria 19 2 14:31 12
20 Triestina 19 5 20:21 -2
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
  • Serie C - Play Out
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn) Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn)