Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 26:8 | 37 |
2
|
15 | 8 | 20:13 | 29 |
3
|
15 | 7 | 17:9 | 27 |
4
|
15 | 6 | 22:16 | 25 |
5
|
15 | 6 | 14:11 | 24 |
6
|
15 | 7 | 23:18 | 23 |
7
|
15 | 7 | 24:20 | 23 |
8
|
15 | 6 | 17:13 | 23 |
9
|
15 | 4 | 18:16 | 18 |
10
|
14 | 4 | 11:10 | 18 |
11
|
15 | 4 | 14:18 | 18 |
12
|
15 | 3 | 19:19 | 17 |
13
|
15 | 4 | 14:16 | 17 |
14
|
15 | 4 | 14:20 | 15 |
15
|
15 | 3 | 14:21 | 13 |
16
|
15 | 3 | 14:24 | 13 |
17
|
14 | 3 | 11:24 | 11 |
18
|
15 | 1 | 17:33 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng C (Play Offs)
- Serie D - Bảng C (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.