Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 9 | 38:18 | 32 |
2
|
17 | 8 | 22:16 | 28 |
3
|
16 | 8 | 30:23 | 27 |
4
|
17 | 8 | 25:26 | 26 |
5
|
16 | 7 | 23:20 | 25 |
6
|
17 | 6 | 19:21 | 23 |
7
|
17 | 5 | 22:25 | 21 |
8
|
17 | 6 | 20:29 | 20 |
9
|
17 | 4 | 16:27 | 16 |
10
|
17 | 4 | 16:26 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Superliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.