Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 28:5 | 33 |
2
|
13 | 10 | 26:6 | 32 |
3
|
13 | 8 | 30:6 | 28 |
4
|
13 | 7 | 21:8 | 25 |
5
|
13 | 7 | 33:13 | 22 |
6
|
13 | 6 | 26:13 | 21 |
7
|
13 | 5 | 16:10 | 20 |
8
|
13 | 5 | 10:14 | 18 |
9
|
13 | 4 | 14:14 | 17 |
10
|
13 | 5 | 14:26 | 17 |
11
|
13 | 2 | 12:26 | 11 |
12
|
13 | 3 | 11:26 | 11 |
13
|
13 | 1 | 7:19 | 8 |
14
|
13 | 1 | 6:27 | 5 |
15
|
13 | 0 | 7:31 | 3 |
16
|
13 | 1 | 10:27 | -2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campionato Sammarinese (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campionato Sammarinese (Play Offs: Vòng 1/8)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- La Fiorita: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Murata: -9 điểm (Quyết định của liên đoàn)