Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 20:5 | 27 |
2
|
11 | 8 | 22:5 | 26 |
3
|
11 | 7 | 25:4 | 24 |
4
|
11 | 6 | 18:6 | 22 |
5
|
11 | 6 | 25:11 | 20 |
6
|
11 | 6 | 30:12 | 18 |
7
|
11 | 4 | 14:9 | 16 |
8
|
11 | 4 | 13:12 | 16 |
9
|
11 | 4 | 11:25 | 13 |
10
|
11 | 3 | 6:14 | 12 |
11
|
11 | 3 | 10:19 | 11 |
12
|
11 | 1 | 11:22 | 8 |
13
|
11 | 1 | 6:16 | 7 |
14
|
11 | 1 | 6:23 | 5 |
15
|
11 | 0 | 6:29 | 2 |
16
|
11 | 1 | 10:21 | -2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campionato Sammarinese (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campionato Sammarinese (Play Offs: Vòng 1/8)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- La Fiorita: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Murata: -9 điểm (Quyết định của liên đoàn)