Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 8 | 24:14 | 30 |
2
|
15 | 8 | 25:12 | 28 |
3
|
15 | 8 | 21:18 | 27 |
4
|
15 | 8 | 17:14 | 27 |
5
|
15 | 7 | 26:19 | 26 |
6
|
15 | 6 | 17:11 | 24 |
7
|
15 | 7 | 21:14 | 22 |
8
|
15 | 5 | 18:16 | 21 |
9
|
15 | 6 | 15:13 | 21 |
10
|
15 | 4 | 13:21 | 17 |
11
|
15 | 4 | 16:18 | 16 |
12
|
15 | 4 | 17:21 | 16 |
13
|
15 | 4 | 15:19 | 16 |
14
|
15 | 3 | 20:27 | 15 |
15
|
15 | 4 | 13:16 | 14 |
16
|
15 | 2 | 6:16 | 13 |
17
|
15 | 6 | 14:11 | 10 |
18
|
15 | 2 | 8:26 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng I (Play Offs)
- Serie D - Bảng I (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- ACR Messina: -14 điểm (Quyết định của liên đoàn)