Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 6 | 14:6 | 21 |
2
|
11 | 5 | 16:9 | 20 |
3
|
12 | 4 | 13:7 | 19 |
4
|
12 | 4 | 13:13 | 18 |
5
|
11 | 4 | 16:7 | 17 |
6
|
11 | 4 | 7:6 | 17 |
7
|
12 | 4 | 11:11 | 16 |
8
|
12 | 4 | 9:11 | 16 |
9
|
12 | 3 | 10:13 | 15 |
10
|
12 | 4 | 8:11 | 15 |
11
|
12 | 3 | 10:12 | 14 |
12
|
12 | 3 | 9:14 | 13 |
13
|
12 | 2 | 9:11 | 12 |
14
|
12 | 2 | 5:7 | 12 |
15
|
12 | 1 | 9:12 | 10 |
16
|
12 | 1 | 8:17 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Vòng loại)
- Rớt hạng - Azadegan League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.