Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 19:7 | 16 |
2
|
6 | 5 | 12:3 | 16 |
3
|
6 | 5 | 13:6 | 15 |
4
|
6 | 3 | 9:6 | 11 |
5
|
6 | 3 | 10:6 | 10 |
6
|
6 | 3 | 10:4 | 9 |
7
|
6 | 2 | 6:6 | 9 |
8
|
6 | 2 | 8:12 | 7 |
9
|
6 | 2 | 7:10 | 6 |
10
|
6 | 1 | 7:12 | 5 |
11
|
6 | 1 | 6:11 | 5 |
12
|
6 | 1 | 6:12 | 5 |
13
|
6 | 1 | 7:11 | 4 |
14
|
6 | 0 | 3:17 | 0 |
- Premiere Division (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.