Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 16:4 | 23 |
2
|
11 | 7 | 24:15 | 23 |
3
|
11 | 6 | 15:7 | 23 |
4
|
11 | 6 | 20:15 | 21 |
5
|
11 | 5 | 14:12 | 19 |
6
|
10 | 5 | 17:12 | 16 |
7
|
11 | 4 | 15:13 | 16 |
8
|
11 | 2 | 14:11 | 13 |
9
|
11 | 3 | 12:14 | 13 |
10
|
11 | 2 | 11:14 | 11 |
11
|
10 | 2 | 10:16 | 8 |
12
|
11 | 1 | 9:16 | 8 |
13
|
11 | 1 | 10:21 | 6 |
14
|
11 | 0 | 3:20 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.