Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 12 | 31:10 | 39 |
2
|
17 | 12 | 41:16 | 37 |
3
|
16 | 10 | 25:17 | 33 |
4
|
17 | 8 | 29:17 | 29 |
5
|
17 | 9 | 28:25 | 29 |
6
|
17 | 7 | 19:17 | 27 |
7
|
16 | 7 | 30:26 | 26 |
8
|
17 | 7 | 21:19 | 26 |
9
|
17 | 6 | 25:23 | 24 |
10
|
17 | 7 | 18:20 | 24 |
11
|
17 | 6 | 23:22 | 23 |
12
|
17 | 7 | 24:25 | 23 |
13
|
17 | 6 | 26:23 | 22 |
14
|
17 | 5 | 26:29 | 22 |
15
|
16 | 6 | 23:26 | 20 |
16
|
17 | 5 | 24:31 | 19 |
17
|
16 | 5 | 17:25 | 18 |
18
|
17 | 3 | 19:35 | 13 |
19
|
17 | 3 | 19:34 | 11 |
20
|
17 | 0 | 9:37 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu)
- Rớt hạng - Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.