Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 8 | 18:9 | 28 |
2
|
15 | 8 | 21:18 | 27 |
3
|
14 | 7 | 27:15 | 24 |
4
|
15 | 7 | 22:16 | 24 |
5
|
15 | 6 | 15:13 | 24 |
6
|
15 | 6 | 21:15 | 23 |
7
|
15 | 6 | 19:17 | 22 |
8
|
15 | 6 | 13:14 | 21 |
9
|
15 | 5 | 19:22 | 21 |
10
|
15 | 4 | 17:15 | 19 |
11
|
15 | 4 | 10:11 | 19 |
12
|
15 | 5 | 17:19 | 18 |
13
|
15 | 5 | 29:38 | 18 |
14
|
15 | 4 | 12:15 | 17 |
15
|
14 | 3 | 19:23 | 15 |
16
|
15 | 3 | 10:15 | 14 |
17
|
15 | 2 | 18:26 | 12 |
18
|
14 | 2 | 15:21 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.