Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
35 | 23 | 58:23 | 77 |
2
|
35 | 25 | 61:33 | 77 |
3
|
35 | 17 | 61:40 | 60 |
4
|
35 | 15 | 49:32 | 56 |
5
|
35 | 12 | 43:53 | 43 |
6
|
35 | 12 | 54:50 | 42 |
7
|
35 | 10 | 37:57 | 40 |
8
|
35 | 7 | 40:52 | 34 |
9
|
35 | 8 | 33:59 | 33 |
10
|
35 | 5 | 31:68 | 22 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Crystalbet Erovnuli Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Crystalbet Erovnuli Liga 2