Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 30:11 | 35 |
2
|
14 | 9 | 22:11 | 30 |
3
|
14 | 9 | 19:11 | 30 |
4
|
14 | 8 | 22:14 | 25 |
5
|
14 | 7 | 22:15 | 24 |
6
|
14 | 6 | 22:13 | 23 |
7
|
14 | 6 | 15:13 | 23 |
8
|
14 | 6 | 14:11 | 22 |
9
|
14 | 5 | 10:15 | 19 |
10
|
14 | 4 | 15:13 | 17 |
11
|
14 | 4 | 18:17 | 15 |
12
|
14 | 3 | 12:15 | 15 |
13
|
14 | 4 | 15:20 | 15 |
14
|
14 | 3 | 13:23 | 14 |
15
|
14 | 3 | 16:27 | 12 |
16
|
14 | 2 | 8:16 | 11 |
17
|
14 | 2 | 9:19 | 11 |
18
|
14 | 0 | 9:27 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng E (Play Offs)
- Serie D - Bảng E (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.