Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
7 | 4 | 16:3 | 15 |
2
|
6 | 4 | 19:8 | 13 |
3
|
6 | 4 | 21:6 | 12 |
4
|
6 | 2 | 5:12 | 7 |
5
|
6 | 2 | 11:8 | 7 |
6
|
7 | 0 | 0:35 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 15:1 | 16 |
2
|
6 | 4 | 11:4 | 13 |
3
|
7 | 4 | 8:5 | 13 |
4
|
7 | 3 | 9:6 | 10 |
5
|
6 | 1 | 3:14 | 3 |
6
|
6 | 0 | 2:18 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
7 | 7 | 21:2 | 21 |
2
|
6 | 4 | 6:3 | 13 |
3
|
6 | 3 | 13:5 | 10 |
4
|
7 | 2 | 6:15 | 6 |
5
|
6 | 2 | 3:7 | 6 |
6
|
8 | 1 | 3:20 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 15:4 | 16 |
2
|
7 | 5 | 14:6 | 15 |
3
|
7 | 3 | 14:7 | 12 |
4
|
7 | 2 | 8:10 | 9 |
5
|
6 | 0 | 2:19 | 1 |
6
|
5 | 0 | 3:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 16:6 | 14 |
2
|
6 | 4 | 13:5 | 13 |
3
|
6 | 3 | 13:5 | 10 |
4
|
8 | 3 | 9:16 | 10 |
5
|
6 | 2 | 5:8 | 7 |
6
|
8 | 0 | 1:17 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 15:2 | 18 |
2
|
7 | 6 | 32:5 | 18 |
3
|
7 | 3 | 9:16 | 10 |
4
|
6 | 2 | 4:8 | 6 |
5
|
8 | 1 | 4:23 | 4 |
6
|
6 | 1 | 4:14 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
7 | 6 | 26:4 | 18 |
2
|
8 | 4 | 10:7 | 14 |
3
|
6 | 4 | 13:9 | 13 |
4
|
6 | 2 | 8:15 | 7 |
5
|
9 | 1 | 6:19 | 6 |
6
|
8 | 0 | 3:12 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 9:5 | 12 |
2
|
4 | 3 | 15:3 | 9 |
3
|
5 | 2 | 7:4 | 8 |
4
|
5 | 1 | 4:10 | 3 |
5
|
5 | 0 | 4:17 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 9:4 | 11 |
2
|
6 | 3 | 10:8 | 11 |
3
|
4 | 2 | 4:6 | 6 |
4
|
4 | 1 | 6:4 | 5 |
5
|
5 | 0 | 4:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 27:4 | 15 |
2
|
6 | 3 | 10:8 | 11 |
3
|
5 | 3 | 9:3 | 10 |
4
|
4 | 3 | 15:3 | 9 |
5
|
5 | 3 | 10:4 | 9 |
6
|
6 | 2 | 8:7 | 8 |
7
|
4 | 2 | 10:5 | 7 |
8
|
4 | 2 | 9:8 | 7 |
9
|
4 | 2 | 2:3 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
- Array