Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 23:5 | 27 |
2
|
12 | 8 | 15:6 | 26 |
3
|
12 | 6 | 21:14 | 20 |
4
|
12 | 5 | 19:13 | 20 |
5
|
12 | 6 | 11:12 | 19 |
6
|
12 | 5 | 14:12 | 17 |
7
|
12 | 5 | 15:14 | 17 |
8
|
12 | 4 | 15:21 | 15 |
9
|
12 | 3 | 9:11 | 14 |
10
|
12 | 4 | 12:18 | 14 |
11
|
12 | 2 | 9:17 | 9 |
12
|
12 | 0 | 7:27 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Group 2 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Group 2 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.