Chung kết
participant
HTTU Asgabat
2
participant
Rimyongsu
1
Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 HTTU Asgabat 2 2 5:2 6
2 Manang Marshyangdi 2 1 3:4 3
3 Blue Eagles 2 0 2:4 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Play Offs: )
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Rimyongsu 2 2 9:0 6
2 Sheikh Russel 2 1 1:4 3
3 Erchim 2 0 0:6 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Play Offs: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Sheikh Russel 3 2 9:0 7
2 Blue Eagles 3 2 4:5 6
3 KRL FC 3 1 3:3 4
4 Ugyen Academy 3 0 0:8 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Nhóm Chung kết)
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 HTTU Asgabat 3 2 5:2 7
2 Rimyongsu 3 1 8:3 5
3 United City 3 1 5:4 4
4 Taiwan Shihu 3 0 0:9 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Nhóm Chung kết)
Bảng C Trận Thắng H.Số Điểm
1 Manang Marshyangdi 2 1 6:3 4
2 Erchim 2 1 3:1 4
3 Svay Rieng 2 0 4:9 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Nhóm Chung kết)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.