Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
29 | 19 | 62:34 | 62 |
2
|
29 | 18 | 59:43 | 59 |
3
|
29 | 16 | 56:31 | 54 |
4
|
29 | 16 | 59:31 | 53 |
5
|
29 | 14 | 61:38 | 51 |
6
|
29 | 13 | 46:50 | 43 |
7
|
29 | 10 | 52:43 | 40 |
8
|
30 | 10 | 51:53 | 39 |
9
|
29 | 11 | 39:43 | 39 |
10
|
30 | 11 | 42:48 | 39 |
11
|
29 | 11 | 37:50 | 38 |
12
|
29 | 9 | 38:52 | 33 |
13
|
29 | 8 | 19:32 | 31 |
14
|
29 | 8 | 49:58 | 30 |
15
|
29 | 6 | 31:56 | 23 |
16
|
29 | 3 | 24:63 | 15 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
- NPL NSW (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.