Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 33:8 | 35 |
2
|
14 | 10 | 21:9 | 33 |
3
|
14 | 8 | 28:12 | 27 |
4
|
14 | 8 | 22:13 | 27 |
5
|
14 | 8 | 26:12 | 25 |
6
|
14 | 7 | 21:13 | 25 |
7
|
14 | 8 | 19:17 | 25 |
8
|
14 | 7 | 17:17 | 23 |
9
|
14 | 6 | 19:15 | 21 |
10
|
14 | 4 | 14:18 | 15 |
11
|
14 | 4 | 12:21 | 15 |
12
|
14 | 3 | 12:20 | 12 |
13
|
14 | 2 | 15:33 | 10 |
14
|
14 | 2 | 11:27 | 9 |
15
|
14 | 1 | 14:29 | 7 |
16
|
14 | 0 | 5:25 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.