Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 8 | 23:11 | 30 |
2
|
15 | 7 | 19:9 | 28 |
3
|
15 | 8 | 30:20 | 27 |
4
|
15 | 8 | 20:16 | 27 |
5
|
15 | 8 | 29:17 | 26 |
6
|
15 | 7 | 16:15 | 25 |
7
|
15 | 6 | 16:12 | 23 |
8
|
15 | 6 | 15:14 | 23 |
9
|
15 | 6 | 17:11 | 22 |
10
|
15 | 5 | 18:22 | 19 |
11
|
15 | 5 | 14:18 | 18 |
12
|
15 | 3 | 13:13 | 17 |
13
|
15 | 4 | 17:21 | 17 |
14
|
15 | 4 | 14:24 | 16 |
15
|
15 | 2 | 16:21 | 12 |
16
|
15 | 2 | 15:22 | 12 |
17
|
15 | 3 | 13:29 | 12 |
18
|
15 | 2 | 14:24 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.