Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 10 | 27:21 | 34 |
2
|
18 | 8 | 34:24 | 29 |
3
|
18 | 6 | 29:18 | 27 |
4
|
18 | 6 | 25:24 | 23 |
5
|
18 | 6 | 27:30 | 22 |
6
|
18 | 5 | 24:29 | 21 |
7
|
18 | 5 | 25:27 | 20 |
8
|
18 | 5 | 23:33 | 20 |
9
|
18 | 6 | 29:34 | 17 |
10
|
18 | 7 | 30:33 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League One (Thăng hạng - Play Offs)
- League Two (Thăng hạng - Play Offs)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Dumbarton: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Edinburgh City: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)