Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 12 | 31:10 | 33 |
2
|
18 | 8 | 21:16 | 30 |
3
|
18 | 8 | 22:12 | 28 |
4
|
18 | 8 | 23:22 | 28 |
5
|
18 | 8 | 26:33 | 26 |
6
|
17 | 7 | 20:22 | 25 |
7
|
18 | 6 | 20:30 | 21 |
8
|
18 | 9 | 32:17 | 16 |
9
|
18 | 3 | 17:25 | 13 |
10
|
18 | 2 | 17:42 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Championship (Thăng hạng)
- League One (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng - League Two
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Inverness: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Hamilton: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)