Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 8 | 32:18 | 28 |
2
|
15 | 8 | 22:19 | 27 |
3
|
15 | 5 | 23:14 | 23 |
4
|
15 | 5 | 22:20 | 20 |
5
|
15 | 5 | 20:22 | 19 |
6
|
15 | 5 | 20:20 | 18 |
7
|
15 | 3 | 16:25 | 14 |
8
|
15 | 5 | 25:31 | 13 |
9
|
15 | 3 | 18:30 | 13 |
10
|
15 | 6 | 25:24 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League One (Thăng hạng - Play Offs)
- League Two (Thăng hạng - Play Offs)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Dumbarton: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Edinburgh City: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)