Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
32 | 18 | 65:31 | 62 |
2
|
32 | 17 | 59:44 | 56 |
3
|
32 | 15 | 52:38 | 54 |
4
|
32 | 13 | 54:54 | 49 |
5
|
32 | 12 | 44:34 | 48 |
6
|
32 | 13 | 52:44 | 47 |
7
|
32 | 12 | 40:45 | 43 |
8
|
32 | 10 | 43:46 | 40 |
9
|
32 | 11 | 40:50 | 39 |
10
|
32 | 10 | 40:64 | 37 |
11
|
32 | 8 | 35:44 | 30 |
12
|
32 | 5 | 33:63 | 23 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Nhóm Championship: )
- Super League (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.