Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 42:8 | 33 |
2
|
14 | 7 | 28:13 | 27 |
3
|
14 | 6 | 27:10 | 25 |
4
|
14 | 5 | 29:29 | 19 |
5
|
14 | 5 | 19:23 | 19 |
6
|
14 | 4 | 22:30 | 14 |
7
|
14 | 2 | 20:40 | 10 |
8
|
14 | 1 | 13:47 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Divisie 1 U18 (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.